000 -LEADER |
fixed length control field |
01635nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004935 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130918s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2012/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chính sách đất đai đến việc thực hiện xây dựng nông thôn mới tại huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 86 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của chính sách đất đai đến quá trình thực hiện các nội dung xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Can Lộc. Phân tích những hiệu quả đã đạt được và những thiếu sót, hạn chế trong quá trình thực hiện. Đề xuất, kiến nghị các giải pháp nhằm đẩy nhanh tiến độ thực hiện, khắc phục những thiếu sót cho các xã đang trong quá trình thực hiện trên địa bàn huyện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
-- |
Xây dựng nông thôn mới |
-- |
Chính sách đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |