000 -LEADER |
fixed length control field |
01499nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004936 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130918s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và tình hình khai thác loài cá Căng bốn sọc (Pelates quadrilineatus Bloch,1790) ở đàm phá Tam Giang - Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Võ Văn Phú |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 66 - 71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm sinh học như sinh trưởng, sinh sản, dinh dưỡng của cá Căng bốn sọc ở đầm phá tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá thực trạng khai thác, đề xuất được những nhóm giải pháp bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi của loài cá này. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đặc điểm sinh học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá |
-- |
Đầm phá |
-- |
Cá Căng bốn sọc |
-- |
Cá Căng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |