Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và tình hình khai thác loài cá Căng bốn sọc (Pelates quadrilineatus Bloch,1790) ở đàm phá Tam Giang - Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 4936)

000 -LEADER
fixed length control field 01499nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004936
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130918s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2012/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và tình hình khai thác loài cá Căng bốn sọc (Pelates quadrilineatus Bloch,1790) ở đàm phá Tam Giang - Cầu Hai tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.70
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98 tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Võ Văn Phú
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2012.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 66 - 71
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm sinh học như sinh trưởng, sinh sản, dinh dưỡng của cá Căng bốn sọc ở đầm phá tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá thực trạng khai thác, đề xuất được những nhóm giải pháp bảo vệ và phát triển bền vững nguồn lợi của loài cá này.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đặc điểm sinh học
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
-- Đầm phá
-- Cá Căng bốn sọc
-- Cá Căng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00995 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha