000 -LEADER |
fixed length control field |
01751nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004937 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130918s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2012/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trung Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến việc quản lý đất đai và thực hiện các quyền của người sử dụng đất tại phường An Đông, thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Trung Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91 tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.84 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, đặc trưng cơ bản của quá trình đô thị hóa tại phường An Đông, thành phố Huế. Sự biến động về đất đai và việc người sử dụng đất thực hiện các quyền sử dụng đất trong giai đoạn trước và sau khi chia tách phường để đánh giá tác động của quá trìnhđô thị hóa. Đề xuất một số giải pháp để định hướng sử dụng đất hợp lý, góp phần quản lý nhà nước về đất đai một cách bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |