Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng thành phần loài họ Cúc (Asteraceae) ở thành phố Huế và vùng phụ cận. (Biểu ghi số 4939)

000 -LEADER
fixed length control field 01479nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004939
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130919s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KHAC
Item number 2012/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Hoàng Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng thành phần loài họ Cúc (Asteraceae) ở thành phố Huế và vùng phụ cận.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Sinh học. Chuyên ngành Thực vật học: 60.42.20
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Hoàng Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94 tờ.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Thị Trễ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Sinh học - Trường Đại học Sư phạm Huế -- Đại học Huế, 2012.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.56 - 59.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thành phần loài và sự phân bố của họ Cúc (Asteraceae) trên địa bàn thành phố Huế và các vùng phụ cần. Mô tả các loài bổ sung vào danh lục hệ thực vật Việt Nam. Nghiên cứu đặc điểm hạt phấn của các loài thực vật nghiên cứu thuộc họ Cúc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Asteraceae
Form subdivision Luận văn
General subdivision Loài
Geographic subdivision Thành phố Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Họ Cúc
Form subdivision Luận văn
General subdivision Loài
Geographic subdivision Thành phố Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Asteraceae
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Họ Cúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phần loài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00987 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha