000 -LEADER |
fixed length control field |
00957nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000494 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thế Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ trong chính trị |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Chính trị-Hành chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 2 chương: Tư tưởng dân chủ trong chính trị của Hồ Chí Minh. Gía trị và ý nghĩa tư tưởng dân chủ trong chính trị của Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam |
600 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh 1890-1969 |
General subdivision |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh 1890-1969 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|