000 -LEADER |
fixed length control field |
01586nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004941 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130919s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Lê Na |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của một số giống hoa Lily và hoa chuông mới được tuyển chọn ở trường Đại học Nông Lâm Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Sinh học. Chuyên ngành Thực vật học: 60.42.20. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Lê Na |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93 tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Sinh học - Trường Đại học Sư phạm -- Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo Tr. 63 - 67 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu quá trình sinh trưởng, phát triển của các giống hoa Lily và các giống hoa Chuông. Tình hình sâu bệnh hại đối với các giống hoa, khả năng cho năng suất và chất lượng của các giống hoa. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các giống hoa Chuông và khả năng sản xuất giống của các giống hoa Lily. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa Chuông |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đặc điểm sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa Lily |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đặc điểm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa Chuông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa Lily |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |