000 -LEADER |
fixed length control field |
01705nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004942 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130919s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2012/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Tấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hoạt động và đề xuất giải pháp quản lý nuôi trồng thủy - hải sản tại xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý môi trường: 60.85.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Tấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
114 tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Xuân Hồng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường - Trường Đại học Khoa học -- Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 81 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích hiện trạng nuôi trồng thủy - hải sản trên địa bàn huyện Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa trên những thay đổi về diện tích, năng suất, sản lượng nuôi trồng. Đánh giá hiệu quả bước đầu do hoạt động nuôi trồng thủy - hải sản mang lai về mặt kinh tế - xã hội đối với đời sống người dân trên địa bàn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thanh Hóa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hải sản |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thanh Hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý môi trường |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |