000 -LEADER |
fixed length control field |
01307nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004943 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222522.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130919s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2012/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Ngọc Ý Nhi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và trồng thử nghiệm một số giống ngô ở Cồn Hến, thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Sinh học. Chuyên ngành Thực vật học: 60.42.20. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Ngọc Ý Nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77 tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Bá Lộc |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Sinh học - Trường Đại học Sư phạm -- Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.54 - 56. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thực trạng sản xuất ngô ở Cồn Hến. Xác định diện tích, quy mô và các giống ngô đang trồng ở Cồn Hến. Đặc điểm sinh trưởng, phát triển, năng suất của 4 giống ngô trồng thử nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngô |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thực trạng |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống ngô |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |