Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu thực trạng sử dụng sản phẩm rừng tự nhiên của cộng đồng dân tộc Katu tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 4945)

000 -LEADER
fixed length control field 01752nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004945
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130919s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KHAC
Item number 2010/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thực trạng sử dụng sản phẩm rừng tự nhiên của cộng đồng dân tộc Katu tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học - Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Khoa học môi trường: 60.85.02.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91 tờ
Other physical details Minh họa (bản đồ màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Tôn Thất Pháp
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học - Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường -Trường Đại học Khoa học -- Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết lập bản đồ sử dụng sản phẩm rừng của cộng đồng Katu. Xác định các yếu tố tác động và mức độ tác động của các yếu tố này đến sự khai thác sản phẩm rừng. Xác định mối quan hệ tác động qua lại giữa việc bảo tồn tài nguyên rừng và vấn đề sinh kế của cộng đồng xung quanh đó. Đề xuất một số giải pháp nhằm khai thác bền vững nguồn lợi sản phẩm rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thực trạng
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản phẩm rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha