000 -LEADER |
fixed length control field |
01091nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004946 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104710.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131004s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.028 5 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Lợi |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Gis đại cương và phân tích không gian |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu sử dụng phần mềm chuyên dụng ArcView Gis và phần mềm hỗ trợ 3D Analyst và Spatial Analyst. Cung cấp các phép toán trong mô hình không gian Gis; Chức năng truy vấn, tính toán, phân tích dữ liệu không gian và thuộc tính, liên kết dữ liệu, xây dựng bản đồ chuyên đề liên quan đến lĩnh vực nông lâm ngư nghiệp, phát triển nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học đất |
General subdivision |
Gis |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gis |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích không gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích địa hình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|