Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý thủy nông trong nền kinh tế thị trường (Biểu ghi số 495)

000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000495
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104101.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627.068
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thế Lợi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý thủy nông trong nền kinh tế thị trường
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thế Lợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 196 - 203
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm có 4 chương: Tổ chức và quản lý thủy nông trong nền kinh tế thị trường Một số vấn đề lý luận và thực tiễn. Thực trạng tổ chức và quản lý thủy nông. Phương hướng đổi mới, hoàn thiện cơ chế tổ chức và quản lý thủy nông trong nền kinh tế thị trường. Một số kinh nghiệm đổi mới cơ chế quản lý thủy nông trong nền kinh tế thị trường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý thủy nông
General subdivision Kinh tế thị trường.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lợi
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009944 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009945 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009946 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009947 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009948 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha