000 -LEADER |
fixed length control field |
01852nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131016s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Thụ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả các loại hình sử dụng đất và đề xuất một số mô hình sản xuất có hiệu quả trên vùng đất cát ven biển huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Ngọc Thụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 108tr. |
Other physical details |
Minh họa (bản đồ) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.97 - 99. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, hiện trạng sử dụng quỹ đất nông nghiệp của huyện Quảng Ninh và vùng nghiên cứu như: diện tích, cơ cấu. Điều tra các loại hình sử dụng đất nông nghiệp ở vùng nghiên cứu gồm cây lương thực, cây rau màu và cây nông nghiệp ngắn ngày. Đánh giá hiệu quả các loại hình sử dụng đất nông nghiệp, lựa chọn và đề xuất một số loại hình sử dụng đất nông nghiệp cho hiệu quả cao trên đất cát ven biển huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các loại hình sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |