000 -LEADER |
fixed length control field |
01597nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004959 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131018s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Long |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến tình hình quản lý và sử dụng đất nông nghiệp tại thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
100tr. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 84-86 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển đô thị, công nghiệp trên địa bàn thành phố Tam Kỳ; Tác động của quá trình đô thị hóa đến tình hình sử dụng và quản lý đất nông nghiệp; Khảo sát, đo đạc, đánh giá, phân hạng đất nông nghiệp, lập bản đồ địa chính, bản đồ hiện trạng sử dụng đất; Đề xuất giải pháp nâng cao công tác quản lý và sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Tam Kỳ dưới tác động của quá trình đô thị hóa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |