000 -LEADER |
fixed length control field |
01940nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004963 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131021s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhật Mỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá những tác động của quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đồng Hới giai đoạn 2005 - 2012 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nhật Mỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,81tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.78 - 80. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chủ trương, chính sách về chuyển dịch đất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đồng Hới giai đoạn 2005 - 2012. Đánh giá các hoạt động về mặt kinh tế, xã hội và môi trường của quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn. Dự báo tác động của quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Đồng Hới giai đoạn 2010 - 2020. Đề xuất giải pháp thực hiện việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp hợp lý, đem lại hiệu quả cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |