Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến đất sản xuất nông nghiệp tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2005 - 2011 (Biểu ghi số 4964)

000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004964
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131021s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Hòa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến đất sản xuất nông nghiệp tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2005 - 2011
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên nghành Quản lí Đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Trần Quang Hòa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Dương Viết Tình
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 113 - 115
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp và phi nông nghiệp; Diễn biến quá trình đô thị hóa ở thành phố Đồng Hới; Tác động của đô thị hóa đến sự biến động đất sản xuất nông nghiệp; Giải pháp nhắm sử dụng đất sản xuất đất nông nghiệp hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý sử sụng đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đô thị hóa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha