Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tính bền vững của đơn vị ở tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 4967)

000 -LEADER
fixed length control field 01575nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004967
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131021s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Minh Tân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tính bền vững của đơn vị ở tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Hoàng, Minh Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent iv,131tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.110 - 111
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và tình hình phát triển đô thị của thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tính bền vững của một số đơn vị ở điển hình trên địa bàn. Đề xuất một số giải pháp nhằm xây dựng mô hình đáp ứng tính bền vững của đơn vị ở tại thành phố Đồng Hới phù hợp với thực tiễn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đơn vị ở
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất ở
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc đô thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đơn vị ở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01014 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha