Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tình hình quản lý đất đai trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 4968)

000 -LEADER
fixed length control field 01280nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004968
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131021s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Khương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tình hình quản lý đất đai trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý Đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Khương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Thanh Bồn
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 84
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng sử dụng đất tại thành phố Đồng Hới; Đánh giá công tác tổ chức bộ máy, đội ngũ cán bộ công chức và cơ sở của các cơ quan quản lý đất đai tại thành phố Đồng Hới; Một số giải pháp tăng cường công tác quản lý đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01025 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha