000 -LEADER |
fixed length control field |
01395nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004969 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131021s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Ánh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chính sách đất đai đến thu ngân sách trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý Đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Kiệt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.88 - 89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khái quát tình hình quản lý đất đai trên địa bàn thành phố Đồng Hới; Tình hình thực hiện một số chính sách đất đai, đặc biệt là tập trung vào các chính sách tài chính đất đai. Từ đó, đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách đất đai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngân sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuế đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |