Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hiệu quả sử dụng đất và sinh kế người dân vùng đầm phá Tam Giang (Biểu ghi số 4976)

000 -LEADER
fixed length control field 01389nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004976
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222603.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131025s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phúc Khoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hiệu quả sử dụng đất và sinh kế người dân vùng đầm phá Tam Giang
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý Đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phúc Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2013
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.107 - 110
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sạt lở bờ biển, hiệu quả sử dụng đất và đến sinh kế người dân; Một số giải pháp sử dụng đất thích ứng biến đổi khí hậu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01018 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha