Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng sử dụng đất của các dự án trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2006 - 2011 (Biểu ghi số 4979)

000 -LEADER
fixed length control field 01602nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004979
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222604.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131028s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đại Nghĩa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng sử dụng đất của các dự án trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2006 - 2011
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý Đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Trần Đại Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.80 - 83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình thực hiện các chính sách bồi thường GPMB khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện các dự án tại thành phố Đồng Hới; Đánh giá thực trạng sử dụng đất trước và sau khi thực hiện các dự án trên địa bàn nghiên cứu; Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất của các dự án trên địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách bồi thường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha