Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật gây nuôi một số loài đặc sản (Biểu ghi số 498)

000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000498
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104102.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.31
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.31
Item number K
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Trang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật gây nuôi một số loài đặc sản
Statement of responsibility, etc. Phạm Trang, Phạm Báu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 118 - 119
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 6 phần: Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh, ba ba, ếch đồng, cá trê lai, lươn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision kỹ thuật nuôi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ba ba
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ếch đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá trê lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôm càng xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lươn.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Báu
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.009960 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.009962 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.009963 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.009959 2019-04-26 2019-04-12 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.009961 2021-04-06 2021-04-02 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha