000 -LEADER |
fixed length control field |
01209nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131101s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
320.1 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban tuyên giáo Trung Ương |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
100 câu hỏi - đáp về biển, đảo |
Remainder of title |
Dành cho tuổi trẻ Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ban tuyên giáo Trung Ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
254tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ban tuyên giáo Trung Ương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 100 câu hỏi - đáp về vị trí, vai trò và tiềm năng của biển, đảo Việt Nam; Về các vấn đề liên quan đến các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam trongBiển Đông; Về xây dựng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển, đảo Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
Form subdivision |
Hỏi - đáp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển đảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lãnh thổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|