000 -LEADER |
fixed length control field |
01869nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004992 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131104s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Trung Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ công tác định giá đất ở tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Trung Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Đắc Thái Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, thu thập các số liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, thực trạng phát triển đô thị, nông thôn, hiện trạng sử dụng đất của thành phố Đồng Hới. Tìm hiểu các văn bản quy định về giá đất ở áp dụng trên địa bàn từ năm 2007 - 2011. Điều tra giá đất thực tế trên thị trường tại một số khu vực từ năm 2007 - 2011 và so sánh giá đất ở theo quy định của Nhà nước để tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất trên địa bàn thành phố Đồng Hới. Đề xuất một số giải pháp để định hướng xác định giá đất hợp lý, góp phần quản lý sử dụng đất bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá trị đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định giá đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |