Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ công tác định giá đất ở tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 4992)

000 -LEADER
fixed length control field 01869nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004992
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222615.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131104s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Trung Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ công tác định giá đất ở tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Đoàn Trung Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hồ Đắc Thái Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra, thu thập các số liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, thực trạng phát triển đô thị, nông thôn, hiện trạng sử dụng đất của thành phố Đồng Hới. Tìm hiểu các văn bản quy định về giá đất ở áp dụng trên địa bàn từ năm 2007 - 2011. Điều tra giá đất thực tế trên thị trường tại một số khu vực từ năm 2007 - 2011 và so sánh giá đất ở theo quy định của Nhà nước để tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất trên địa bàn thành phố Đồng Hới. Đề xuất một số giải pháp để định hướng xác định giá đất hợp lý, góp phần quản lý sử dụng đất bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá trị đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định giá đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha