000 -LEADER |
fixed length control field |
01854nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004995 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131105s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Trà Ly |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tiềm năng phát triển vùng trồng cây cao su trên địa bàn tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Trà Ly |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Đắc Thái Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Bình và đánh giá thuận lợi, khó khăn về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của tỉnh. Nghiên cứu thực trạng sử dụng đất nông nghiệp và thực trạng các loại hình sử dụng đất được lựa chọn. Đặc tính đất đai và xây dựng đơn vị bản đồ đất đai. Phân hạng mức độ thích hợp của đất đai cho các loại hình đất trồng cây cao su được lựa chọn. Đưa ra những vùng đất tiềm năng để phát triển cây cao su trên địa bàn toàn tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |