Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tiềm năng phát triển vùng trồng cây cao su trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 4995)

000 -LEADER
fixed length control field 01854nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004995
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222617.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131105s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Trà Ly
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tiềm năng phát triển vùng trồng cây cao su trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Trà Ly
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hồ Đắc Thái Hoàng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Bình và đánh giá thuận lợi, khó khăn về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của tỉnh. Nghiên cứu thực trạng sử dụng đất nông nghiệp và thực trạng các loại hình sử dụng đất được lựa chọn. Đặc tính đất đai và xây dựng đơn vị bản đồ đất đai. Phân hạng mức độ thích hợp của đất đai cho các loại hình đất trồng cây cao su được lựa chọn. Đưa ra những vùng đất tiềm năng để phát triển cây cao su trên địa bàn toàn tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây cao su
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây cao su
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha