Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

109 bệnh gia cầm và cách phòng trị (Biểu ghi số 500)

000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 109 bệnh gia cầm và cách phòng trị
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 364tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 356
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nôi dung cuốn sách gồm có 8 phần: Bệnh do vi khuẩn, do vius, do cầu ký sinh trùng, do nấm, do dinh dưỡng, do nội ký sinh trùng, do ngoại ký sinh trùng, do ngộ độc thuốc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh gia cầm
General subdivision Cách phòng trị.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia cầm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Hạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Thị Phấn
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.009971 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.009969 2023-05-18 2023-05-08 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 NL.009970 2023-12-01 2023-11-21 2018-03-15 Sách in 1  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.009972 2023-12-28 2023-12-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.009973 2018-11-14 2018-11-14 2018-03-15 Sách in   2018-11-28

Powered by Koha