000 -LEADER |
fixed length control field |
01948nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005003 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222625.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131106s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Xuân Vui |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất các mô hình trang trại để hỗ trợ cho việc phát triển nông thôn mới tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Xuân Vui |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,106tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.81 - 83. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và hiện trạng sử dụng đất của huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Thực trạng phát triển các mô hình sản xuất trang trại và phân loại mô hình sản xuất trang trại. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất các mô hình sản xuất trang trại tại huyện Quảng Điền. Tác động của hiệu quả sử dụng đất các mô hình sản xuất trang trại đến nông thôn mới từ năm 2011 - 2020. Đề xuất các giải pháp nhằm phát triển các mô hình trang trại theo hướng bền vững và xây dựng nông thôn mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất trang trại |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất trang trại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất trang trại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình nông thôn mới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |