000 -LEADER |
fixed length control field |
01925nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005008 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222627.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131106s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương, Thị Như Phát |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lương Thị Như Phát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,110tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.98 - 100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Điện Bàn và các vùng nghiên cứu. Thực trạng sử dụng đất sản xuất nông nghiệp và loại hình sử dụng tại địa bàn. Điều tra mức độ đầu tư cho từng loại hình sử dụng đất nông nghiệp theo phiếu điều tra nông hộ. Hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của huyện thông qua các loại hình sử dụng đất chính tại các vùng sinh thái như hiệu quả về kinh tế, xã hội và môi trường. Ảnh hưởng của một số yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội đến hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại các vùng tiểu sinh thái. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |