000 -LEADER |
fixed length control field |
02015nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005010 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222628.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131107s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hà Tây |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tác động của việc thực hiện chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng đến sinh kế của người dân khi nhà nước thu hồi đất xây dựng khu đô thị mới An Vân Dương, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hà Tây |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,87tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.67 - 69. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát chung về khu vực nghiên cứu như vị trí địa lý, tình hình sử dụng đất tại địa bàn nghiên cứu. Đánh giá chung về việc thực hiện các chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất tại các dự án nghiên cứu. Điều tra sự thay đổi sinh kế của người dân sau khi bị Nhà nước thu hồi đất. Đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực (nếu có) của việc thực hiện chính sách bồi thường, giải phóng mặt bằng đến sinh kế người dân. Đưa ra những giải pháp, kiến nghị nhằm đảm bảo sinh kế cho người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng mặt bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |