000 -LEADER |
fixed length control field |
01960nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131107s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Đức Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp sau thực hiện công tác "dồn điền đổi thửa" tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Đức Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix,101tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.89 - 92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, điều kiện kinh tế - xã hội huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Đánh giá việc thực hiện các nội dung quản lý Nhà nước về đất đai, cơ cấu sử dụng các loại đất, đặc biệt là đất nông nghiệp. Thực trạng ruộng đất trước khi dồn điền đổi thửa và tình hình tổ chức thực hiện dồn điền đổi thửa. Tác động và hiệu quả của việc dồn điền đổi thửa đến sự thay đổi hệ thống đồng ruộng, hệ thống sản xuất nông nghiệp, diện tích, năng suất, sản lượng một số cây trồng chính và cơ cấu thu nhập tại vùng nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Dồn điền đổi thửa |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dồn điền đổi thửa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |