Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao ở Việt Nam (Biểu ghi số 5018)

000 -LEADER
fixed length control field 01109nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005018
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131111s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.42
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Phiên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng bền vững đất miền núi và vùng cao ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Thái Phiên , Nguyễn Tử Siêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc điểm tự nhiên Miền núi và Vùng cao; Các quá trình thổ nhưỡng chủ đạo; Phân loại đất; Suy thoái môi trường đất; Hệ thống canh tác; Sử dụng đất miền núi vùng cao; Quản lý và canh tác bền vững đất miền núi vùng cao.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất đai
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất miền núi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải thiện đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất vùng cao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tử Siêm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.022940 2019-01-08 2019-01-04 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha