Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang về minh bạch tài khóa (Biểu ghi số 5019)

000 -LEADER
fixed length control field 01129nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005019
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131111s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.4
Item number C
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Phòng Công tác Tài khóa
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang về minh bạch tài khóa
Statement of responsibility, etc. Phòng Công tác Tài khóa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 281tr.
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ủy ban tài chính, ngân sách của Quốc hội - Dự án: " Tăng cường năng lực quyết định và giám sát ngân sách của các cơ quan dân cử Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các quy tắc thông lệ tốt về minh bạch tài khóa (2007); Sự rành mạch về vai trò và trách nhiệm; Quy trình ngân sách mới; Công bố thông tin và đảm bảo tính toàn vẹn về tài khóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài khóa
Form subdivision Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài khóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Minh bạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân sách
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022941 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha