100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà (Biểu ghi số 502)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01058nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000502 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.508 9 |
Item number | M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Năm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 352tr. |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách giới thiệu đến bạn đọc 100 câu hỏi và đáp về những kiến thức chuyên môn mới, những giải pháp điều trị bệnh cụ thể dễ áp dụng và hiệu quả dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gà |
Form subdivision | Hỏi và đáp. |
General subdivision | Kỹ thuật chăn nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cán bộ thú y |
Form subdivision | Hỏi và đáp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cán bộ thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
916 ## - | |
-- | 2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009979 | 2019-03-14 | 2019-03-01 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.009980 | 2023-02-27 | 2023-02-21 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.009981 | 2020-11-23 | 2020-10-22 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009982 | 2019-11-08 | 2019-10-24 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009983 | 2022-05-19 | 2022-05-13 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020088 | 2019-03-25 | 2019-03-12 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020089 | 2018-11-21 | 2018-11-06 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.020090 | 2019-04-10 | 2019-03-29 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020091 | 2018-11-02 | 2018-10-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020092 | 2018-10-31 | 2018-10-16 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020093 | 2019-12-11 | 2019-10-16 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.020094 | 2020-05-05 | 2020-03-06 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | NL.020095 | 2022-05-31 | 2022-05-27 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020096 | 2019-05-21 | 2019-04-24 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.020097 | 2019-03-21 | 2019-03-11 | 2018-03-15 | Sách in | 1 |