Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sinh học đại cương (Biểu ghi số 5029)

000 -LEADER
fixed length control field 01561nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005029
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131204s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Hai
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sinh học đại cương
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Hai,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cho sinh viên những kiến thức sinh học về bản chất và các đặc trưng của sự sống, làm cơ sở cho việc tiếp thu các học phần cơ sở của các chuyên ngành nông lâm ngư và y dược. Giáo trình gồm 5 phần chính: Sinh học phân tử - Sinh học tế bào - Sinh học cơ thể - Đa dạng sinh học - Nguồn gốc sự sống và Quy luật tiến hóa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học đại cương
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học địa cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học phân tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy luật tiến hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn gốc sự sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học cơ thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học tế bào
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thị Thảo Trang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Duy Thuận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Xuân An
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thu Hiền
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 1 2 NL.022963 2020-01-09 2019-11-29 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022967 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022971 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022974 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022977 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022978 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022979 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.022982 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 3 NL.022964 2023-04-24 2023-04-11 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.022965 2019-12-13 2019-12-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.022966 2019-09-27 2019-09-27 2018-03-15 Sách in 2019-10-11
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.022968 2019-12-30 2019-12-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.022969 2019-12-13 2019-11-27 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.022970 2019-12-16 2019-12-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.022972 2020-01-03 2019-12-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.022973 2020-01-09 2019-12-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.022975 2019-12-20 2019-12-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.022976 2020-10-22 2020-09-25 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.022980 2019-12-20 2019-11-28 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.022981 2019-12-20 2019-12-06 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha