Bệnh của dê và biện pháp phòng trị (Biểu ghi số 503)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01028nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000503 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 6.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.13-09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.308 9 |
Item number | B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Sức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bệnh của dê và biện pháp phòng trị |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Sức |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 35tr. |
Dimensions | 21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo:Tr.31 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách gồm 5 phần: Đặc điểm cấu tạo cơ thể của dê. Kiểm tra triệu chứng lâm sàng của dê. Vệ sinh phòng bệnh cho dê. Bệnh dê và phương pháp phòng trị. Một số thao tác kỹ thuật thú y. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dê (động vật) |
General subdivision | Bệnh và biện pháp phòng trị. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
916 ## - | |
-- | 2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009984 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009985 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009987 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009988 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012202 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012203 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012204 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012205 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012206 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012207 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012208 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012209 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.012210 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.009986 | 2019-03-01 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-02-19 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.012201 | 2018-09-18 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-09-18 | 2018-10-02 |