000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005032 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131225s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
331.11 |
Item number |
P |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Skilling up Vietnam: Preparing the workforce for a modern market economy |
Number of part/section of a work |
Main report |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
[kxb] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
138tr. |
Dimensions |
30cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Vietnam Development Report 2014 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đặc điểm lao động theo sự chuyển dịch của nền kinh tế; Sự hình thành kỹ năng nhận thức, hành vi và kỹ thuật của lực lượng lao động; Các bước xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lực lượng lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng năng lực |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|