Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đề án tái cơ cấu ngành lâm nghiệp và định hướng thu hút, quản lý và sử dụng nguồn vốn ODA và hỗ trợ quốc tế cho ngành lâm nghiệp giai đoạn 2013 - 2020 (Biểu ghi số 5033)

000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005033
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131226s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number Đ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đề án tái cơ cấu ngành lâm nghiệp và định hướng thu hút, quản lý và sử dụng nguồn vốn ODA và hỗ trợ quốc tế cho ngành lâm nghiệp giai đoạn 2013 - 2020
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. [kxb]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Dimensions 29cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Đối tác Hỗ trợ ngành Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đề án tái cơ cấu ngành lâm nghiệp; Định hướng thu hút, quản lý và sử dụng nguồn vốn ODA, vay ưu đãi và hỗ trợ quốc tế cho ngành lâm nghiệp giai đoạn 2013 - 2020.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
Form subdivision Đề án
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ cấu ngành Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hút vốn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý vốn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng nguồn vốn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hỗ trợ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn ODA
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023005 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023006 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.023007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha