Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình tổ chức phôi thai học (Biểu ghi số 5036)

000 -LEADER
fixed length control field 01315nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005036
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230308081644.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140102s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150,000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Hồng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tổ chức phôi thai học
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Thu Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 201tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức về cấu tạo và chức năng của tế bào; Nghiên cứu hình thái, cấu trúc và chức năng của các loại tổ chức cơ bản trong cơ thể động vật; Nghiên cứu cấu tạo vi thể của các hệ cơ quan trong cơ thể động vật; Nghiên cứu về sự phát dục của phôi thai, là quá trình trứng thụ tinh đến khi thành thai và ra khỏi cơ thể mẹ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Phôi thai học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phôi thai học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tế bào học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phôi thai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức học
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/949
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 2 1 NL.023016 2022-03-11 2022-02-25 2022-02-25 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.023013   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 1 NL.023017   2020-09-15 2020-09-01 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.023018   2019-06-12 2019-05-17 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.023019   2020-06-03 2020-05-21 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.023020   2021-03-22 2021-03-09 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4   NL.023021   2019-06-20 2019-06-10 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.023022   2019-04-23 2019-04-12 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.023023   2021-06-17 2021-04-19 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5   NL.023024   2023-02-28 2023-02-10 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.023025   2019-06-21 2019-06-10 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 2 NL.023026   2020-08-10 2020-07-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5   NL.023027   2020-10-15 2020-09-29 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 1 NL.023028   2022-11-09 2022-10-28 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.023029   2021-03-31 2021-03-25 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.023010   2019-01-16 2018-11-27 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5   NL.023011   2019-06-21 2019-06-12 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.023012 2024-01-12 2023-12-29 2023-12-29 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.023014   2019-06-17 2019-05-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.023015   2019-06-21 2019-06-03 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha