Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Ngư loại II phân loại giáp xác và động vật thân mềm (Biểu ghi số 5037)

000 -LEADER
fixed length control field 01235nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005037
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091547.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140115s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn, Thất Chất
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Ngư loại II phân loại giáp xác và động vật thân mềm
Statement of responsibility, etc. Tôn Thất Chất, Nguyễn Văn Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334tr.
Dimensions 24cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lịch sử nghiên cứu về giáp xác và động vật thân mềm; Đặc điểm sinh học của phân ngành giáp xác Crustacea, bộ mười chân...; Khái quát về động vật thân mềm; Phân loại động vật thân mềm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngư học
General subdivision Giáp xác
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngư học
General subdivision Động vật thân mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáp xác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật thân mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư loại II
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ mười chân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chung
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023033 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023035 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023036 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023037 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023039 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023042 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023044 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023045 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.023049 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.023030 2020-07-24 2020-07-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 NL.023031 2023-11-29 2023-11-06 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.023032 2019-10-14 2019-09-30 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.023034 2024-01-04 2024-01-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.023038 2024-01-18 2023-12-20 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.023040 2019-04-17 2019-04-09 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.023041 2024-01-04 2024-01-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.023043 2021-01-26 2021-01-18 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.023046 2020-05-15 2020-05-11 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.023047 2021-04-08 2021-03-09 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.023048 2024-01-04 2024-01-04 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha