Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu (Biểu ghi số 504)

000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000504
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104109.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.4-09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Kim Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 6 phần: Một số bệnh thường gặp ở lợn sinh sản. Một số loại thuốc cần dùng cho lợn nái. Một số chế phẩm thường dùng cho lợn nái và gia súc sinh sản. Giống lợn và phương pháp chọn giống nái đẻ con siêu nạc. Kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng lợn nái và lợn sơ sinh. Giới thiệu thức ăn hỗn hợp và một số loại thuốc cho lợn nái và lợn sơ sinh.
650 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn thịt siêu nạc
General subdivision Phòng và trị bệnh.
-- Bệnh tật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tài
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.009990 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.009991 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.009992 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.009989 2022-05-12 2022-05-06 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.009993 2019-11-15 2019-11-04 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha