000 -LEADER |
fixed length control field |
01466nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005044 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222718.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp quy hoạch, quản lý cây xanh đô thị tại thành phố Thanh Hóa |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi,112tr., |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra về thành phần, số lượng loài, tình hình sinh trưởng, phân bố và công tác quản lý cây xanh đô thị tại thành phố Thanh Hóa, từ đó phân tích, đánh giá hiện trạng nhằm đề xuất các giải pháp cho công tác quy hoạch và quản lý hệ thống cây xanh phù hợp với thực tế và có hiệu quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xanh đô thị |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Thanh Hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xanh đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xanh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
BTMT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |