Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiện trạng, đề xuất giải pháp quản lý sử dụng bền vững rừng trên núi đá vôi huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 5045)

000 -LEADER
fixed length control field 01397nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005045
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222719.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140218s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiện trạng, đề xuất giải pháp quản lý sử dụng bền vững rừng trên núi đá vôi huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent x,112tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Ngô Trí Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá hiện trạng của các kiểu trạng thái rừng, xác định các nhân tố tác động đến hiện trường và đề xuất các giải pháp quản lý, sử dụng bền vững diện tích rừng trên vùng núi đá vôi ở địa bàn nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Sử dụng bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng bền vững
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data BTMT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha