000 -LEADER |
fixed length control field |
01671nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005046 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Duy Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố sinh thái đến sinh trưởng và tăng trưởng loài cây lim xanh(Erythrophloeum fordii) và sao đen (Hopea odorata Roxb) trồng tại huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Duy Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
x,110tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr98-tr100 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số nhân tố sinh thái ảnh hưởng đến sinh trưởng và tăng trưởng đối với loài cây trồng rừng và có cơ sở khoa học để đề xuất các biện pháp kỹ thuật ảnh hưởng thích hợp cho sinh trưởng và phát triển cây lim xanh và Sao đen trên địa bàn huyện Đức Phổ nói riêng và tỉnh Quảng Ngải nói chung. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sao Đen |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Huyện Đức Phổ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Lim xanh |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Huyện Đức Phổ (tỉnh Quảng Ngải) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sao đen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lim xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |