000 -LEADER |
fixed length control field |
01525nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005047 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241016104053.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng tài nguyên cây tinh dầu họ sim (Myrtaceae), bước đầu đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển các loài chủ yếu khu vực Trung Trung Bộ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,89tr., |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr75-77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thành phần loài cây có tinh dầu thuộc họ sim (Myrtaceae) và hiện trạng phân bố của một số loài chủ yếu trên địa bàn nghiên cứu.Đánh giá hiện trạng quản lý sử dụng và đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển của các loài chủ yếu tại địa bàn nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây tinh dầu họ sim |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Trung Trung Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây tinh dầu họ sim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây tinh dầu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|