000 -LEADER |
fixed length control field |
01674nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005048 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình khai thác và sử dụng lâm sản ngoài gỗ theo thí điểm cơ chế chai sẻ lợi ích ở vườn Quốc gia Bạch Mã tại xã Thượng Nhật, huyện Nam Đông |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix,107tr,pl, |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Huỳnh Văn Kéo |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr104-107 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá thực trạng khai thác và sử dụng lâm sản ngoài gỗ (LSNG) thuộc danh mục các loài được phép chia sẻ lợi ích theo quyết định 126. Đánh giá được thực trạng các hoạt động triển khai thực hiện theo cơ chế lợi ích. Đề xuất một số giải pháp khai thác, quản lý bảo vệ và phát triển bền vững LSNG nhằm góp phần hoàn thiện cơ chế lợi ích. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm sản ngoài gỗ |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Xã Thượng Nhật (huyện Nam Đông) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sản ngoài gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ chế chia sẻ lợi ích |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |