000 -LEADER |
fixed length control field |
01626nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005050 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và biện pháp phòng trừ ong gây bướu (Eulophidae, Hymenoptera) hại Bạch đàn trong giai đoạn vườn ươm ở tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,112tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr69-76 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được đặc điểm cơ bản về hình thái, sinh vật học và sinh thái học của loài ong gây bướu Bạch đàn làm cơ sở cho việc quản lý loài theo hướng tổng hợp. Đánh giá tình hình, đặc điểm gây hại và bước đầu xây dựng mô hình phòng trừ loài ong gây bướu Bạch đàn tại Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bạch đàn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Côn trùng gây hại |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ong gây bướu |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong gây bướu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bạch đàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng gây hại |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |