Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng gis và RS trong quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Nam Đông Tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2013-2020 (Biểu ghi số 5051)

000 -LEADER
fixed length control field 01439nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005051
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140218s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lực
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng gis và RS trong quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Nam Đông Tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2013-2020
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Lực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xi,99tr,PL
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr95-99
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu lập phương án quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp cấp huyện trên cơ sở ứng dụng công nghệ GIS và RS nhằm góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý, sử dụng và phát triển bền vững tài nguyên rừng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất lâm nghiệp
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ứng dụng Gis
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha