Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu hiện trang, đề xuất giải pháp quy hoạch và quản lý hệ thống cây xanh đô thị thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên (Biểu ghi số 5058)

000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005058
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222729.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140218s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hiện trang, đề xuất giải pháp quy hoạch và quản lý hệ thống cây xanh đô thị thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent [6],98tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.97-98
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ứng dụng công nghệ viễn thám để đánh giá hiện trạng cây xanh trên từng tuyến đường chính của thành phố Tuy Hòa và đề xuất hướng quy hoạch.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây xanh đô thị
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thành phố Tuy Hòa (tỉnh Phú Yên)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây xanh đô thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha