000 -LEADER |
fixed length control field |
01591nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005061 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222731.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LH.LH |
Item number |
2013/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Thị Diễm Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá nhu cầu phát triển cây bản địa và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng rừng trồng cây bản địa tại tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Thị Diễm Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi,103tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Nam Thắng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr. 101-103 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu hiện trạng và đánh giá nhu cầu phát triển cây bản địa, trên cơ sở đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng rừng trồng cây bản địa ở tỉnh Quảng Trị, nhằm góp phần bảo tồn đa dạng sinh học , nâng cao năng suất và hiệu quả của công tác trồng rừng, góp phần cỉa thiện đời sống người dân và phát triển rừng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây bản địa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bản địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |