000 -LEADER |
fixed length control field |
01414nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005062 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222731.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140218s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LH.LH |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Mạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên rừng phục hồi tại vườn Quốc gia Chư Moon Ray tỉnh Kon Tum |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
x,137 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Văn Dưỡng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr. 104-108 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bổ sung những hiểu biết về quy luật cấu trúc và tái sinh tự nhiên rừng phục hồi. Đề xuất biện pháp kinh doanh rừng hợp lý tại Vườn Quốc gia Chư Mom Ray, tỉnh Kon Tum. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phục hồi tự nhiên |
Geographic subdivision |
Tỉnh Kon Tum |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vườn Quốc Gia Chư Mom Ray |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Kon Tum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn Quốc Gia Chư Mom Ray |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |