Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả các mô hình rừng trồng cây bản địa lá rộng tại khu vực đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên (Biểu ghi số 5064)

000 -LEADER
fixed length control field 01496nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005064
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222732.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140219s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả các mô hình rừng trồng cây bản địa lá rộng tại khu vực đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Viết Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,110tr,
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Ngô Trí Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr107-110
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá kết quả thực hiện các mô hình rừng trồng cây bản địa lá rộng tại khu vực vùng đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên theo các tiêu chí quản lý rừng bền vững . Từ đó đề xuất lựa chọn các mô hình có triển vọng cho việc phát triển trồng cây bản địa lá rộng và những vùng có điều kiện tương tự.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng trồng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Phú yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây bản địa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01118 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha